Kệ trưng bày tiếng anh là gì – Display Rack hoặc Display Shelf. Hướng dẫn phân biệt cách dùng từ liên quan đến kệ trưng bày bằng tiếng anh và danh sách các từ vựng phổ biến trong hoạt động kinh doanh.
1. Kệ trưng bày Tiếng Anh là gì?
Kệ trưng bày tiếng anh là Display Rack hoặc Display Shelf
Ví dụ: The display rack showcasing new books is placed in the center of the store, featuring the bestsellers.
( Kệ trưng bày sách mới được đặt ở trung tâm cửa hàng, giới thiệu các tựa sách bán chạy nhất)
Kệ trưng bày là một loại giá đỡ hoặc hệ thống kệ được sử dụng để sắp xếp và trưng bày các sản phẩm trong cửa hàng, siêu thị, triển lãm, hoặc các không gian thương mại khác. Chức năng chính của kệ trưng bày là giúp sắp xếp hàng hóa một cách ngăn nắp, gọn gàng và thu hút sự chú ý của khách hàng, từ đó gia tăng khả năng mua sắm và tạo ấn tượng tốt hơn cho người tiêu dùng.
2. Phân biệt cách dùng Rack và Shelf
Tiêu chí |
Shelf |
Rack |
Cách lưu trữ |
Đặt đồ vật trực tiếp lên bề mặt phẳng |
Treo, giữ hoặc đặt đồ vật bằng các thanh, ngăn tầng hoặc móc |
Vật dụng thích hợp |
Đồ nhỏ gọn như sách, đồ trang trí, bát đĩa. |
Vật dụng cần treo hoặc sắp xếp như quần áo, hàng hóa, sản phẩm… |
Vị trí lắp đặt |
Gắn vào tường hoặc nằm trong tủ. |
Thường đứng độc lập hoặc treo, có thể di chuyển. |
Ứng dụng thực tế |
Đặt các đồ vật cố định, không cần di chuyển thường xuyên. Thường dùng trong gia đình. |
Đặt các sản phẩm, đồ vật thường xuyên sử dụng, thay đổi và xuất-nhập hàng. Thường dùng trong hệ thống cửa hàng, siêu thị, nhà kho. |
Ví dụ |
The kitchen had a wooden shelf above the counter, where spices and cooking oils were neatly organized. |
The bike shop had a special rack to display mountain bikes in different colors and sizes. |
3. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến kệ trưng bày, cách phát âm và nghĩa tiếng việt
– Counter display /ˈkaʊntər dɪˈspleɪ/: Kệ trưng bày nhỏ, thường đặt trên quầy thu ngân.
Ví dụ: A coffee shop placed small snack items on the counter display to encourage impulse purchases while customers wait for their orders.
– Freestanding display /ˌfriːˈstændɪŋ dɪˈspleɪ/: Kệ trưng bày đứng độc lập, không cần dựa vào tường.
Ví dụ: The electronics store used a freestanding display to showcase the latest smartphones in the middle of the shopping aisle.
– Showcase /ˈʃəʊkeɪs/: Tủ hoặc hộp kính để trưng bày sản phẩm có giá trị hoặc tinh tế.
Ví dụ: The art gallery used a glass showcase to display delicate sculptures made by local artists.
– Point of sale display (POS display) /pɔɪnt əv seɪl dɪˈspleɪ/: Kệ trưng bày sản phẩm gần quầy thanh toán để khuyến khích mua hàng ngay.
Ví dụ: A supermarket placed chocolate bars on a POS display near the checkout to tempt shoppers to add one last item to their carts.
– Rotating display /rəʊˈteɪtɪŋ dɪˈspleɪ/: Kệ trưng bày có thể xoay, dùng cho các sản phẩm nhỏ như phụ kiện.
Ví dụ: The bookstore used a rotating display to showcase postcards, allowing customers to spin it and view all options easily.
Bài viết liên quan: